Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [5, 13] U+9257
鉗 kiềm
钳 qian2, an1
  1. Cái kìm gắp.
  2. Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ.
  3. Có khi viết là hay .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.