Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鉤指


鉤指 câu chỉ
  1. Cái nhẫn (đeo ở ngón tay).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.