Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鋸齒


鋸齒 cứ xỉ
  1. Răng cái cưa.
  2. Răng sắc như cưa.
  3. Răng cưa lá cây.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.