Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鐘點


鐘點 chung điểm
  1. Giờ đồng hồ (bằng 60 phút).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.