Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鐘鼓


鐘鼓 chung cổ
  1. Chuông và trống.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.