Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [13, 21] U+9432
鐲 trạc
镯 zhuo2, shu3
  1. Cái chiêng. Hình như cái chuông nhỏ.
  2. Tục gọi là cái vòng tay. ◎Như: ngọc trạc vòng ngọc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.