Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
開放


開放 khai phóng
  1. Như kiến lập nhất chủng khai phóng đích kinh tể liên hệ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.