Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
開胃


開胃 khai vị
  1. Mở đầu vị ngon. Nói về thức uống hoặc món ăn dùng trước tiên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.