Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
閣議


閣議 các nghị
  1. (Chính) Hội nghị của tòa Nội Các.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.