Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
關鍵


關鍵 quan kiện
  1. Cái chốt cửa.
  2. Chỗ trọng yếu nhất của một cái gì. Như Quan kiện vấn đề vấn đề then chốt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.