Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 170 阜 phụ [4, 7] U+9628
阨 ách
e4, ai4
  1. Đất hiểm.
  2. Cảnh ngộ khốn nạn, vận ách. Cùng nghĩa với chữ ách , chữ ách .

阨僻 ách tích
阨塞 ách tắc
阨窮 ách cùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.