Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陌生


陌生 mạch sanh
  1. Lạ, không quen, bỡ ngỡ.
  2. ☆Tương tự: mạch sanh , sanh sơ .
  3. ★Tương phản: thục tất , thục thức .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.