Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
院落


院落 viện lạc
  1. Sân. ☆Tương tự: thiên tỉnh , đình viện .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.