Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陰曆


陰曆 âm lịch
  1. Phép tính lịch theo mặt trăng (tiếng Pháp: calendrier lunaire).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.