Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陰莖


陰莖 âm hành
  1. (Sinh lí) Đồ sinh thực và đồ tiết niếu (bài tiết nước đái) của đàn ông (tiếng Pháp: verge).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.