Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陸續


陸續 lục tục
  1. Liên tiếp không ngừng.
  2. ☆Tương tự: liên tiếp , liên tục , lạc tục , kế tục , trì tục , diên tục .
  3. ★Tương phản: trung đoạn .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.