Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隔阻


隔阻 cách trở
  1. Xa nhau, khó liên lạc với nhau được.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.