Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隱名


隱名 ẩn danh
  1. Dấu tên, không cho người ta biết, ý nói ở ẩn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.