Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隱現


隱現 ẩn hiện
  1. Dấu kín và lộ rõ.
  2. Lúc thấy lúc không.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.