Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隻手擎天


隻手擎天 chích thủ kình thiên
  1. Một tay chống trời.
  2. Ngb Tài ba, bản lĩnh rất lớn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.