Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
電視監控錄像


電視監控錄像 điện thị giam khống lục tượng
  1. television monitoring video recording.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.