Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
震汗


震汗 chấn hãn
  1. Sợ toát mồ hôi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.