Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
震驚


震驚 chấn kinh
  1. Sợ hãi lắm. Cũng như chấn cụ , chấn hãi .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.