Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
霓虹


霓虹 nghê hồng
  1. Cầu vồng.
  2. Nguyên tố hóa học (phiên âm của tiếng Anh "neon").



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.