Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
露天


露天 lộ thiên
  1. Phơi ra giữa trời, không có gì che ở trên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.