Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 174 青 qing1 [5, 13] U+9756
靖 tĩnh
jing4, jing1
  1. Yên. ◎Như: an tĩnh yên lặng, bình tĩnh yên định.
  2. Mưu.
  3. Trị.
  4. Nghĩ.
  5. Cùng nghĩa với chữ tĩnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.