Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鞍袍


鞍袍 an bào
  1. Yên ngựa và áo bào, đồ của người đi trận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.