Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
音階


音階 âm giai
  1. (Âm) Thứ tự những tiếng thấp tiếng cao (tiếng Pháp: gamme).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.