Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
頒布


頒布 ban bố
  1. Nói rõ cho các nơi đều biết. ☆Tương tự: tuyên bố.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.