Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
食管


食管 thực quản
  1. Cái ống từ miệng xuống dạ dày để đưa đồ ăn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.