Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [2, 11] U+98E2
飢 cơ
饥 ji1
  1. (Tính) Đói. ◎Như: cơ khát đói khát. Có khi dùng như chữ ki .
  2. (Danh) Họ .

充飢 sung cơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.