Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
飲淚


飲淚 ẩm lệ
  1. Uống nước mắt. ☆Tương tự: ẩm khấp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.