Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [5, 14] U+98FC
飼 tự
饲 si4
  1. Cho ăn, chăn nuôi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.