Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [8, 17] U+991A
餚 hào
肴 yao2
  1. Cũng như chữ hào .
  2. Dị dạng của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.