Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [11, 20] U+9945
饅 man
馒 man2
  1. (Danh) Bột ủ cho lên bọt rồi đem hấp gọi là man đầu bánh bột hấp, bánh bao.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.