Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
骨肉相殘


骨肉相殘 cốt nhục tương tàn
  1. Cha con anh em sát hại nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.