Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 188 骨 cốt [8, 18] U+9AC0
髀 bễ
bi4
  1. Đùi vế.
  2. Xương mặt đầu gối.
  3. Cây nêu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.