Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高堂


高堂 cao đường
  1. Phòng chính trong nhà, chính thất.
  2. Chỉ cha mẹ (tiếng tôn kính).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.