Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高奇


高奇 cao kì
  1. Cao và lạ, khác thường.
  2. Tính làm cao.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.