Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高平


高平 cao bình, cao bằng
  1. Tên một tỉnh thuộc Bắc phần Việt Nam.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.