Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高粱


高粱 cao lương
  1. (Thực) Hạt kê.
  2. Nói tắt của từ cao lương tửu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.