Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高臺


高臺 cao đài
  1. Lầu cao, phòng ốc cao.
  2. (Tôn) Đạo Cao Đài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.