Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高蹤


高蹤 cao tung
  1. Dấu tích lời nói việc làm cao cả. ◇Dương Hùng : Niếp tam hoàng chi cao tung Theo sau hành vi cao thượng của Tam Hoàng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.