Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高逸


高逸 cao dật
  1. Cao thượng và nhàn hạ. Chỉ người ở ẩn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.