Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 190 髟 tiêu [5, 15] U+9AED
髭 tì
zi1
  1. (Danh) Râu mép, ria. ◇Thủy hử truyện : Ngũ đoản thân tài, bạch tịnh diện bì, một thậm tì tu, ước hữu tam thập dư tuế , , , (Đệ thập hồi) Thân hình ngũ đoản, da mặt trắng, không có râu ria, trạc hơn ba mươi tuổi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.