Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 190 髟 tiêu [8, 18] U+9B06
鬆 tông
松 song1
  1. (Tính) Rối bù, bù xù. ◎Như: bồng tông rối bù (tóc).
  2. (Tính) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như: phóng tông buông thả.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.