Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [8, 19] U+9BE8
鯨 kình
鲸 jing1, qing2
  1. (Danh) Cá kình (voi). Hình tuy giống cá mà thực ra thuộc về loài thú. Có con to dài đến tám chín mươi thước. ◇Nguyễn Trãi : Ngao phụ xuất sơn sơn hữu động, Kình du tắc hải hải vi trì , (Long Đại Nham ) Con ba ba đội núi nổi lên, núi có động, Cá kình bơi lấp biển, biển thành ao.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.