Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [12, 23] U+9C49
鱉 miết
鳖 bie1
  1. (Danh) Cũng như chữ miết .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.