Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鳩居


鳩居 cưu cư
  1. Chỗ ở của con chim cưu, tức chim tu hú. Ngb Tiếng tự khiêm nói về nhà xấu xí nghèo hèn của mình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.