Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
黨獄


黨獄 đảng ngục
  1. Vụ án trừng trị những người lập phe nhóm.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.